|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gây mê
| (y há»c) anesthésier; anesthésique | | | khoa gây mê | | | anesthésiologie | | | ngÆ°á»i gây mê | | | anesthésiste | | | thầy thuốc gây mê | | | anesthésiologiste | | | thuốc gây mê | | | anesthésiant; anesthésique |
|
|
|
|